Theo ông Phạm Hoài Trung, chuyên gia ESG và phân tích vòng đời sản phẩm (LCA), CSRD (chỉ thị Báo cáo Phát triển Bền vững Doanh nghiệp), EU Taxonomy (Hệ thống phân loại xanh) và chiến lược Farm to Fork (từ trang trại đến bàn ăn) giống như "ba gọng kìm" siết chặt yêu cầu về minh bạch, chuyển đổi xanh và giảm phát thải đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực nông sản, thực phẩm.
YÊU CẦU MỚI VƯỢT XA TIÊU CHUẨN XUẤT KHẨU TRUYỀN THỐNG
Phân tích cụ thể, vị chuyên gia này cho biết CSRD là chỉ thị của EU về báo cáo phát triển bền vững, bắt buộc áp dụng đối với các doanh nghiệp có quy mô lớn hoạt động tại EU hoặc có doanh thu đáng kể trên thị trường này.
Từ năm 2024 đến 2028, tất cả các doanh nghiệp đạt ngưỡng doanh thu từ 150 triệu euro tại EU hoặc có công ty con lớn tại đây sẽ phải công bố báo cáo ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) theo chuẩn ESRS (tiêu chuẩn báo cáo bền vững).
Quan trọng, CSRD yêu cầu doanh nghiệp phải đánh giá toàn bộ chuỗi giá trị, bao gồm cả các nhà cung cấp từ các quốc gia thứ ba như Việt Nam. Đồng thời, buộc doanh nghiệp phải báo cáo mức độ hoạt động kinh doanh phù hợp với EU Taxonomy.
Tương tự, "gọng kìm" EU Taxonomy là hệ thống phân loại các hoạt động kinh tế được công nhận là "xanh" theo tiêu chuẩn của EU. Để được công nhận là “xanh chính thức”, phải đồng thời thỏa mãn 4 điều kiện bắt buộc: đóng góp đáng kể vào ít nhất một trong 6 mục tiêu môi trường của EU; không gây tổn hại đáng kể đến bất kỳ mục tiêu môi trường nào khác; tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội tối thiểu theo Công ước ILO hoặc hướng dẫn của OECD và Liên Hợp Quốc; và cuối cùng là phải đáp ứng được bộ tiêu chí kỹ thuật rất cụ thể do Ủy ban châu Âu ban hành cho từng ngành.
“Khi một doanh nghiệp hoặc sản phẩm đạt mức phù hợp 100% với các tiêu chí trong toàn bộ chuỗi giá trị – từ sản xuất đến chế biến và phân phối thì được gọi là “xanh hoàn toàn”. Đây là mức độ cao nhất của tính bền vững, cũng là điều kiện cần để tiếp cận các khoản vay xanh, vốn ESG, cũng như được duy trì trong các chuỗi cung ứng chiến lược của EU”, ông Trung nói rõ.
Song vị chuyên gia cũng bày tỏ lo ngại sự kết hợp giữa CSRD và EU Taxonomy đang tạo ra một áp lực kép rất mạnh đối với các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản, thực phẩm của Việt Nam. Dù không có trụ sở tại EU, doanh nghiệp vẫn bị ảnh hưởng gián tiếp nhưng mang tính bắt buộc thông qua yêu cầu của các đối tác nhập khẩu tại châu Âu.
Để hoàn thành báo cáo CSRD, các đối tác nhập khẩu EU phải thu thập dữ liệu từ toàn bộ chuỗi cung ứng, yêu cầu các nhà cung cấp Việt Nam cung cấp thông tin đầy đủ về vòng đời sản phẩm (LCA), dấu chân carbon (CFP), lượng nước sử dụng (WFP), nguồn gốc nguyên liệu và điều kiện lao động của người tham gia sản xuất.
“Nếu doanh nghiệp Việt Nam không thể cung cấp các dữ liệu đáng tin cậy và được xác minh bởi bên thứ ba thì sẽ đứng trước nguy cơ bị loại khỏi danh sách nhà cung cấp, bị thay thế bởi những đối tác khác đáp ứng tiêu chuẩn tốt hơn”, ông Trung cảnh báo.
Không dừng lại ở đó, áp lực gia tăng hơn nữa khi "gọng kìm" thứ ba là chiến lược “Farm to Fork” của EU đi vào thực thi. Đây là một chính sách chủ đạo nằm trong Thỏa thuận Xanh châu Âu, nhằm chuyển đổi toàn diện hệ thống thực phẩm của EU theo hướng công bằng, bền vững và thân thiện với môi trường.
Farm to Fork đặt ra những mục tiêu rất cụ thể: Đến năm 2030 giảm 50% thuốc trừ sâu và kháng sinh, giảm 20% phân bón hóa học, tăng diện tích canh tác hữu cơ lên 25%, giảm 50% thực phẩm bị lãng phí và đảm bảo truy xuất nguồn gốc đầy đủ cho tất cả sản phẩm từ trang trại đến bàn ăn.
Đáng quan ngại, các yêu cầu này không chỉ áp dụng trong nội bộ châu Âu, mà còn bắt buộc đối với các sản phẩm nhập khẩu vào EU. Đây là những yêu cầu rất cao, vượt xa những tiêu chuẩn xuất khẩu truyền thống mà doanh nghiệp Việt Nam vốn quen thuộc.
ĐẦU TƯ VÀO CHUYỂN ĐỔI XANH ĐÓN ĐẦU XU HƯỚNG
Trước các rào cản trên, ông Trung cho rằng các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản, thực phẩm của Việt Nam cần có chiến lược hành động cụ thể và kịp thời. Chậm trễ chuyển đổi đồng nghĩa với mất thị phần, mất cơ hội tài chính và tụt hậu trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Do đó, doanh nghiệp cần chủ động thích ứng, đầu tư vào chuyển đổi xanh đón đầu các xu hướng thương mại toàn cầu trong thời đại bền vững. Đây không còn là sự lựa chọn mà là một yêu cầu sống còn.
Doanh nghiệp cần bắt đầu bằng việc chủ động thực hiện đánh giá vòng đời sản phẩm cho các mặt hàng chủ lực, nhằm xác định và lượng hóa dấu chân carbon, nước và năng lượng. Việc này đòi hỏi chi phí lớn và hệ thống kỹ thuật phức tạp, nhưng doanh nghiệp có thể hợp tác với các đơn vị tư vấn có năng lực chuyên sâu (như Công ty Công nghệ Azitech, Công ty Tư vấn Thực hành Phát triển Bền vững Green Go) để được cung cấp các giải pháp LCA thông minh, tích hợp dữ liệu châu Âu – châu Á, sử dụng nền tảng phân tích nhanh và tối ưu chi phí, giúp doanh nghiệp đánh giá vòng đời sản phẩm một cách thực tế, hiệu quả và đáng tin cậy.
Bên cạnh LCA, các nhà tư vấn còn hỗ trợ doanh nghiệp thiết kế hệ thống báo cáo ESG phục vụ đa chuẩn, giúp các doanh nghiệp dễ dàng tích hợp thông tin theo yêu cầu của từng khách hàng, thị trường xuất khẩu và cả hệ thống tín dụng xanh.
Cùng với đó, doanh nghiệp cần chuẩn hóa hệ thống truy xuất nguồn gốc từ vùng trồng đến đóng gói, sử dụng mã vùng, nhật ký canh tác điện tử, công cụ kỹ thuật số để minh bạch dữ liệu. Việc xây dựng báo cáo ESG nội bộ dù ở mức độ đơn giản hóa sẽ giúp doanh nghiệp sẵn sàng hơn trong việc phối hợp với các đối tác châu Âu.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng nên từng bước chuyển đổi sang mô hình nông nghiệp tuần hoàn, hữu cơ hoặc tái sinh, giảm phụ thuộc vào hóa chất và khai thác tài nguyên không bền vững.
"Điểm yếu của các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay là năng lực tài chính và kỹ thuật còn hạn chế nên khó thực hiện các bước trên một cách độc lập", ông Trung nêu thực tế; đồng thời cho rằng các giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp cấp ngành và cấp quốc gia cần được triển khai đồng bộ.
Việc xây dựng bộ cơ sở dữ liệu quốc gia về ESG và LCA cho ngành nông sản là một bước đi chiến lược để giảm chi phí và rủi ro cho doanh nghiệp nhỏ. Nhà nước có thể hỗ trợ thành lập các trung tâm chuyển đổi xanh ngành nông nghiệp, cung cấp dịch vụ tư vấn, đo đạc, xác minh và đào tạo chuyên môn.
Mặt khác, cần đẩy mạnh mô hình liên kết theo chuỗi giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp chế biến, xuất khẩu để chuẩn hóa đầu vào và tăng sức cạnh tranh.
“Việc hợp tác với các đối tác EU để tiếp cận quỹ chuyển đổi xanh, như chương trình SWITCH-Asia hay LIFE Programme cũng là một giải pháp tài chính khả thi cho nhiều doanh nghiệp”, ông Trung gợi ý.