Hiện nay, việc bảo vệ và quản lý dữ liệu là một phần không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp. Với chi phí trung bình cho một vụ vi phạm dữ liệu tại khu vực ASEAN lên tới 3,05 triệu USD, bảo vệ dữ liệu không còn là lựa chọn mà là nghĩa vụ bắt buộc.
Các quốc gia trong khu vực như Thái Lan, Indonesia, Singapore và Việt Nam đang tích cực ban hành và triển khai các quy định bảo mật dữ liệu chặt chẽ hơn, nhằm đảm bảo an toàn thông tin cho doanh nghiệp và người dùng.
Sự phân mảnh trong tổ chức CNTT và xu hướng tinh gọn hóa đội ngũ đã vô tình tạo ra những lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng. Việc thiếu chuyên môn về bảo mật khiến các doanh nghiệp khó có thể tự bảo vệ mình trước các cuộc tấn công mạng.
Để giảm thiểu rủi ro này, cần phải làm rõ ba quan niệm sai lầm phổ biến đang cản trở việc xây dựng một hệ thống bảo mật vững chắc.
AN TOÀN DỮ LIỆU KHI SAO LƯU LÊN ĐÁM MÂY
Mặc dù việc lưu trữ dữ liệu và xử lý công việc trên đám mây đã trở thành tiêu chuẩn trong hoạt động kinh doanh, nhưng nhiều cá nhân vẫn chưa hiểu rõ về trách nhiệm bảo vệ dữ liệu khi sử dụng dịch vụ này.
Một khảo sát năm 2023 cho thấy 43% người quản lý dữ liệu CNTT lầm tưởng rằng nhà cung cấp đám mây sẽ chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc bảo vệ và khôi phục dữ liệu.
Tuy nhiên, thực tế, các nhà cung cấp chỉ đảm bảo một mức độ bảo vệ nhất định cho dữ liệu mà họ lưu trữ.
Việc chia sẻ trách nhiệm trong môi trường đám mây khiến nhiều người hiểu sai về vai trò của các nhà cung cấp dịch vụ.
Các nhà cung cấp chủ yếu tập trung vào việc duy trì tính sẵn sàng và tính toàn vẹn của hệ thống, cung cấp các công cụ và nền tảng để người dùng tự quản lý dữ liệu của mình.
Điều này có nghĩa là trách nhiệm sao lưu và khôi phục dữ liệu không hoàn toàn thuộc về nhà cung cấp.
Khi chuyển sang môi trường đám mây, nhiều người thường lầm tưởng rằng mọi công việc bảo trì đều thuộc về nhà cung cấp dịch vụ.
So sánh với việc thuê một căn hộ đã được trang bị nội thất sẽ rõ hơn: chủ nhà đảm bảo các thiết bị hoạt động tốt, nhưng việc giữ gìn vệ sinh và sắp xếp không gian vẫn là trách nhiệm của người thuê.
Tương tự, trong đám mây, nhà cung cấp chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng, còn người dùng phải tự quản lý dữ liệu và các ứng dụng của mình.
Đối với những yêu cầu sao lưu phức tạp hoặc đặc thù, các dịch vụ sao lưu đám mây thông thường khó đáp ứng đầy đủ.
Đặc biệt, khi đối mặt với các mối đe dọa nghiêm trọng như tấn công ransomware, khả năng cả dữ liệu gốc và bản sao lưu đều bị xâm hại là rất cao.
Để đảm bảo an toàn tối đa, các doanh nghiệp cần cân nhắc các giải pháp sao lưu tự quản lý hoặc các dịch vụ quản lý chuyên sâu như BaaS (Backup as a Service) và PaaS (Platform as a Service).
TRẢ TIỀN CHUỘC ĐẢM BẢO KHÔI PHỤC DỮ LIỆU
Mối đe dọa từ phần mềm tống tiền (ransomware) ngày càng gia tăng và trở thành nguyên nhân chính gây ra các vụ vi phạm dữ liệu.
Theo báo cáo xu hướng bảo vệ dữ liệu của Veeam năm 2024, tình hình còn nghiêm trọng hơn khi có đến 75% tổ chức bị tấn công ransomware ít nhất một lần trong năm qua, và thậm chí 25% trong số đó phải đối mặt với hơn bốn cuộc tấn công.
Thực tế về các vụ tấn công ransomware còn phức tạp và đáng thất vọng hơn nhiều so với những gì chúng ta tưởng tượng. Theo báo cáo của Veeam, mặc dù 81% các công ty đã chấp thuận trả tiền chuộc, nhưng tỷ lệ khôi phục dữ liệu thành công chỉ đạt 54%.
Điều này có nghĩa là một số lượng lớn các tổ chức vẫn phải đối mặt với tình trạng mất mát dữ liệu nghiêm trọng, thậm chí sau khi đã chi trả một khoản tiền lớn.
Nguyên nhân chính là do quá trình khôi phục dữ liệu sau khi trả tiền chuộc không đơn giản như việc đăng nhập vào một dịch vụ trực tuyến mà thường kéo dài và không chắc chắn.
Trong nhiều trường hợp, kẻ tấn công không cung cấp khóa giải mã hoặc trì hoãn việc cung cấp, khiến cho các tổ chức phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng.
Mặc dù việc trả tiền chuộc cho hacker đang trở nên phổ biến, nhưng hiệu quả của giải pháp này lại rất hạn chế.
Theo báo cáo, gần một nửa số dữ liệu bị mã hóa vẫn không thể khôi phục được. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng một chiến lược sao lưu hiệu quả, bao gồm việc thực hiện nhiều bản sao lưu, sao lưu không thể thay đổi và lưu trữ bản sao ngoại tuyến.
CÓ BẢN SAO LƯU LÀ ĐỦ ĐỂ PHỤC HỒI SAU SỰ CỐ RANSOMWARE
Để đảm bảo khả năng phục hồi sau khi bị tấn công ransomware, việc sao lưu dữ liệu là một yếu tố vô cùng quan trọng. Các chuyên gia đã chứng minh rằng việc trả tiền chuộc không chỉ tốn kém mà còn không hiệu quả.
Mặc dù hầu hết các tổ chức đều đã thực hiện việc sao lưu, nhưng để đạt được mức độ bảo vệ tối ưu, cần phải có một chiến lược sao lưu toàn diện và được thiết kế phù hợp với từng tổ chức.
Một trong những yếu tố quan trọng để ứng phó hiệu quả với các cuộc tấn công ransomware là việc chuẩn bị một môi trường phục hồi sẵn sàng.
Môi trường này sẽ cho phép các tổ chức khôi phục dữ liệu và hoạt động kinh doanh một cách nhanh chóng sau khi bị tấn công. Việc không có một môi trường phục hồi thích hợp sẽ khiến quá trình phục hồi trở nên phức tạp và kéo dài, gây ra thiệt hại lớn cho tổ chức.
Một trở ngại lớn khác mà các tổ chức thường gặp phải khi đối mặt với các cuộc tấn công mạng là sự thiếu chuẩn bị. Theo thống kê, gần hai phần ba các tổ chức cho biết nhóm sao lưu và mạng của họ chưa sẵn sàng để ứng phó với các sự cố an ninh.
Điều này dẫn đến việc phát hiện muộn các mối đe dọa và quá trình khôi phục dữ liệu diễn ra chậm chạp, không đầy đủ.
Hậu quả là, các tổ chức không chỉ phải đối mặt với thời gian ngừng hoạt động kéo dài mà còn gặp khó khăn trong việc đáp ứng các mục tiêu về thời gian và điểm khôi phục dữ liệu, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh.
Bảo vệ dữ liệu hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các mối đe dọa và các giải pháp bảo vệ. Việc không ngừng học hỏi và cập nhật kiến thức là chìa khóa để đối phó với các thách thức luôn thay đổi trong lĩnh vực an ninh mạng.
Những hiểu lầm về bảo vệ dữ liệu có thể khiến tổ chức mất đi quyền kiểm soát dữ liệu của mình. Do đó, việc đầu tư vào việc nâng cao nhận thức cho toàn bộ tổ chức là một quyết định đúng đắn.