Ngày 1/8, Trường Kinh tế, Luật và Quản lý Nhà nước (CELG) thuộc Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) đã khai mạc Hội thảo quốc tế ELG 2025, với chủ đề “Khả năng chống chịu, phát triển bền vững và chuyển đổi số trong thế giới biến động: Góc nhìn từ Đông Nam Á”.
Hội thảo là diễn đàn học thuật thường niên nhằm kết nối các nhà nghiên cứu, học giả và chuyên gia trong và ngoài nước, cùng các nhà hoạch định chính sách để thảo luận về những giải pháp trước bối cảnh thế giới biến động nhanh chóng. Các nghiên cứu điển hình từ nhiều quốc gia được trình bày tại sự kiện là cơ sở để đưa ra các đề xuất phù hợp với điều kiện từng nước trong khu vực.
TRI THỨC VÀ SỰ HỢP TÁC LÀ CHÌA KHÓA ĐỂ VƯỢT QUA THÁCH THỨC
ELG 2025 đã thu hút 190 bài viết gửi đến từ các chuyên gia, nhà khoa học trên thế giới, trong đó có 130 bài được chọn trình bày tại 32 phiên thảo luận trong hai ngày 1 và 2/8 bên cạnh 3 phiên toàn thể.

Tri thức và sự hợp tác là chìa khóa để vượt qua các thách thức hiện nay. Trong đó, các hội thảo khoa học là cầu nối giúp các nhà khoa học, giảng viên và nhà hoạch định chính sách từ nhiều lĩnh vực và quốc gia chia sẻ ý tưởng, học hỏi lẫn nhau, góp phần thúc đẩy thay đổi tích cực cho kinh tế và xã hội.
Hội thảo năm nay tập trung vào ba chủ đề chính: giải pháp công nghệ và chính sách phục hồi kinh tế sau khủng hoảng; quản trị và luật pháp trong bối cảnh biến đổi môi trường và chuyển đổi số; tài chính công, kinh tế học hành vi và năng lực thể chế.
Chia sẻ tại hội thảo, GS.TS Sử Đình Thành, Giám đốc UEH, cho biết thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức từ biến đổi khí hậu đến chuyển đổi số nhanh chóng, ảnh hưởng sâu rộng đến Đông Nam Á cũng như toàn cầu. “Những vấn đề này đòi hỏi các quốc gia phải có khả năng thích ứng mạnh mẽ để tồn tại và phát triển,” ông nhấn mạnh.
GS.TS. Sử Đình Thành khẳng định: “Tri thức và sự hợp tác là chìa khóa để vượt qua các thách thức hiện nay. Hội thảo là cầu nối giúp các nhà khoa học, giảng viên và nhà hoạch định chính sách từ nhiều lĩnh vực và quốc gia chia sẻ ý tưởng, học hỏi lẫn nhau, góp phần thúc đẩy thay đổi tích cực cho kinh tế và xã hội.”
SỐ HOÁ CÔNG NGHỆ SẼ THAY ĐỔI CÁCH THỨC HỖ TRỢ TÀI CHÍNH
Tại Hội thảo ELG 2025, ba diễn giả quốc tế đã mang đến những góc nhìn đa chiều về khả năng thích ứng của cộng đồng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và chuyển đổi số. Trong đó, GS. Pamela Jagger (Đại học Michigan, Mỹ) đã nhấn mạnh vai trò ngày càng quan trọng của công nghệ trong việc cải thiện hiệu quả các chương trình hỗ trợ tài chính; GS. Carlos Chávez (Đại học Talca, Chile), chia sẻ các nghiên cứu thực nghiệm về quản lý tài nguyên chung, và GS. Jeannie Marie Paterson (Đại học Melbourne, Úc) với chủ đề về vai trò của pháp luật trong tăng cường minh bạch và xây dựng niềm tin số.

Trong phần tham luận, GS. Pamela Jagger cho rằng cần phân biệt rõ giữa hai dạng tác động của biến đổi khí hậu: một là những thay đổi diễn ra từ từ theo thời gian, và hai là các cú sốc thời tiết đột ngột, cực đoan như bão, lũ hoặc hạn hán kéo dài. Theo bà, nông dân Việt Nam đang nỗ lực thích nghi với biến đổi khí hậu, tuy nhiên việc thích nghi hiệu quả đòi hỏi nguồn lực nhất định, điều mà nhóm dân cư nghèo thường thiếu hụt. “Dù có chuẩn bị kỹ đến đâu, không ai có thể dự đoán chính xác sức tàn phá, thời gian hay cường độ của những biến đổi khi hậu cực đoan ví dụ như động đất. Và nhóm nghèo luôn chịu thiệt thòi lớn nhất,” bà nhấn mạnh.
Từ thực tiễn nghiên cứu tại nhiều khu vực trên thế giới, bà Jagger chỉ ra rằng hình thức hỗ trợ tài chính hiện nay có nhiều khác biệt. Tại châu Phi, phần lớn là các chương trình chuyển tiền mặt không điều kiện – người dân có thể tự quyết định cách sử dụng. Trong khi đó, tại châu Mỹ Latin, hỗ trợ thường đi kèm điều kiện như công dân đó phải cho con đi học hoặc tiêm vaccine đầy đủ. Ở Nam Á và Đông Nam Á, các chương trình thường là sự kết hợp giữa hai mô hình trên.
Ví dụ tại Malawi (châu Phi), một quốc gia có tỷ lệ đói nghèo cao, các cán bộ địa phương sẽ phối hợp với lãnh đạo cộng đồng để xác định các hộ đủ điều kiện nhận hỗ trợ thường là những gia đình có người khuyết tật, nhiều người phụ thuộc hoặc gần như không có tài sản. “Chúng tôi tập trung vào khoảng 10% dân số nghèo nhất trong làng, và phần lớn thông tin xác định đến từ chính cộng đồng vì họ hiểu rõ ai thực sự cần,” bà Jagger cho biết.
Tuy nhiên, bối cảnh này đang dần thay đổi nhờ vào công nghệ. Bà chia sẻ mô hình tại Bangladesh, nơi đang triển khai chương trình bảo trợ xã hội hoàn toàn số hóa với sự hỗ trợ từ Ngân hàng Thế giới. “Tại đây, 98% hộ gia đình có điện thoại di động, mọi khoản hỗ trợ tài chính hay bảo hiểm đều được chuyển khoản qua hệ thống mạng,” bà nói. Theo GS. Jagger, mô hình này không chỉ giúp minh bạch hóa quy trình mà còn tăng tốc độ triển khai, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm chi phí hành chính. “Hãy thử tưởng tượng trong 10 năm tới, hệ thống bảo trợ xã hội sẽ rất khác và hiệu quả hơn nhiều,” bà kỳ vọng.
Về mối lo ngại người dân có thể phụ thuộc quá mức vào hỗ trợ tài chính xã hội, GS. Jagger cho rằng thiết kế chương trình tại các cộng đồng nhỏ với khoảng 150 hộ, trong đó chỉ 10% được nhận hỗ trợ, đã giúp giảm thiểu tình trạng này. Hơn nữa, do các hộ nghèo phân bố rải rác, nên dù cùng chịu ảnh hưởng bởi một cú sốc như lũ lụt, không phải ai cũng được nhận hỗ trợ tại cùng một thời điểm.
“Sự chênh lệch này cho phép chúng tôi phân tích sâu hơn tác động của thời tiết cực đoan ở cấp cộng đồng, từ đó hiểu rõ hơn hiệu quả thực sự của các chương trình đối với nhóm nghèo và cận nghèo,” bà kết luận.