Khoảng thời gian những năm 60 của thế kỉ trước chính là kỷ nguyên vàng của đồng hồ lặn. Bản thân hoạt động lặn với bình dưỡng khí chỉ mới ra đời trước đó hai thập kỉ và chiếc đồng hồ lặn đầu tiên mới chỉ được ra mắt trước đó 10 năm khi Rado giới thiệu phiên bản đồng hồ Captain Cook.
Mẫu Captain Cook đầu tiên không có gì khác biệt nhiều so với những chiếc đồng hồ lặn trong thời điểm đó: hiển thị ngày và giờ đơn giản với viền bezel xoay. Trong những năm 1960s, hầu hết các thương hiệu đều có những phiên bản đồng hồ lặn của riêng mình, từ Ulysse Nardin, Oris cho đến những thương hiệu ít tiếng tăm hơn như Titus hay Silvana. Rado đã đặt tên cho dòng đồng hồ lặn của mình dựa theo tên của nhà thám hiểm nổi tiếng người Anh, thuyền trưởng James Cook, để gợi nhắc đến các chuyến thám hiểm khắp mọi ngõ ngách trên Trái đất của ông.
Rado Captain Cook ban đầu không nhận được nhiều sự chú ý và đã bị đưa khỏi catalog của hãng. Tuy nhiên, với xu hướng mạnh mẽ của dòng đồng hồ lặn mang phong cách cổ điển lúc bấy giờ, Rado đã quyết định tập trung phát triển bộ sưu tập này. Những chiếc đồng hồ được sản xuất với số lượng tương đối nhỏ từ năm 1962 đến năm 1968 không ngờ lại gây nên tiếng vang lớn trong phân khúc đồng hồ lặn khi sở hữu tính năng chống thấm tiên tiến lúc bấy giờ. Kể từ đó, những phiên bản cải tiến và nâng cấp của BST Captain Cook lần lượt được Rado nghiên cứu và cho ra mắt trên thị trường.
Giờ đây, phiên bản “hồi sinh” này trung thành với thiết kế nguyên bản đến mức khiến Captain Cook thực sự là một chiếc đồng hồ thể thao vintage dành cho mọi loại trang phục, có thể đeo trong mọi hoàn cảnh chứ không chỉ là một chiếc đồng hồ lặn thông thường. Kích thước mặt số của Rado Captain Cook có thể tương đối nhỏ, nhưng nếu xét về tính năng, Captain Cook không hề thua kém bất kì mẫu đồng hồ lặn nào.
Viền bezel bằng thép trên mặt số có hình dáng hơi lõm xuống, nhô ra ngoài thân vỏ một chút tạo nên dáng vẻ khoẻ khoắn, hiện đại. Thiết kế viền bezel này không thường thấy ở những mẫu đồng hồ Rado trước đây và giống với kiểu dáng của chiếc Breitling Superocean trong những năm 1950s. Phần bezel này được làm từ hợp kim gốm chống xước, có độ bền cực cao. Với các vạch số to, rõ ràng và lớp dạ quang siêu sáng, người đeo có thể dễ dàng theo dõi thời gian và thực hiện các thao tác trên viền bezel này, bất kể ngày và đêm.
Chiếc Captain Cook có mặt số được bao phủ bởi mặt kính sapphire hình vòm, hơi nhô lên giống như hình dáng mặt kính mà chúng ta thường thấy ở những chiếc TAG Heuer hay Oris trước đây. Phần mặt số cũng cong và nhô lên một chút - chi tiết hiếm thấy ở những chiếc đồng hồ có mức giá khoảng 2.000 USD. Màu sắc của mặt số cũng là điều đặc biệt ở Rado Captain Cook: màu xám pha chút ánh nâu đầy mê hoặc, gợi liên tưởng đến một chiếc đồng hồ cổ điển đã nhuốm màu thời gian, đeo trên tay của một thuỷ thủ ở thế kỉ trước.
Để kết hợp hài hoà với tông màu đậm chất vintage của mặt số, các vạch số của đồng hồ được sơn một lớp màu xanh rêu. Nhiều người cho rằng gam màu này giống như một lớp patina đơn giản nhưng thực tế, đây là một màu sắc hoàn hảo và có tính ứng dụng cao, giúp cho chủ nhân có thể xem giờ dễ dàng ngay cả khi đang ở trong những môi trường ít ánh sáng như rạp chiếu phim hay nhà hát.
Tương tự như phiên bản gốc năm 1962, lịch ngày là sự kết hợp giữa màu đỏ và trắng, bên cạnh logo Rado màu đỏ tươi ở vị trí 12 giờ. Hình mỏ neo trên logo sẽ xoay khi đồng hồ di chuyển - một yếu tố marketing thú vị mà Rado đã sử dụng trong nhiều năm. Bên cạnh đó, bộ kim cũng là điểm đáng chú ý của chiếc Captain Cook với kim giờ hình mũi tên cỡ lớn và kim phút tương tự như một thanh kiếm.
Bộ máy đồng hồ là chi tiết mà Rado đã nâng cấp ở chiếc Captain Cook lần này. Ban đầu, phiên bản năm 1962 sử dụng bộ máy A. Schild - bộ máy đồng hồ quen thuộc ở thời điểm đó nhưng lần này, Rado đã tận dụng ưu thế của tập đoàn Swatch để sản xuất C07.611 - một bộ máy ấn tượng được lắp ráp bởi ETA. Đó là bộ máy cơ bản, thường được Tissot sử dụng dưới cái tên Powermatic 80 trong một số mẫu đồng hồ của hãng, có nguồn gốc từ một loại bộ máy trước đây là 2824-2 có khả năng dự trữ năng lượng 80 giờ khi đeo và theo ETA, đây là thành quả của việc thiết kế lại thùng chứa cót và sử dụng bộ thoát có ma sát thấp trong bộ máy. Bộ thoát này được làm từ "ARCAP" - một loại hợp kim của đồng, niken và kẽm. Vật liệu này có khả năng chống từ tính vô cùng cao và độ ma sát thấp.
Bên cạnh hiệu suất hoạt động và các tính năng khác, điểm đáng lưu ý của chiếc Captain Cook là kích thước của nó. Phông số lớn của vạch số, các kim chỉ giờ, phút có kích thước dày cùng với viền bezel nổi bật khiến cho Captain Cook trông lớn hơn nhiều so với kích cỡ 37.3 mm. Dù vậy, Captain Cook vẫn là một chiếc đồng hồ nhỏ, phù hợp với cổ tay của cả nam và nữ. Đồng hồ có kích thước tương đương với rất nhiều dòng đồng hồ cổ điển được yêu thích như Zodiac Sea Wolf (size 35 mm) hay Blancpain Bathyscaphe. Trên thực tế, thân vỏ của chiếc Captain Cook, giúp chúng phù hợp với nhiều loại cổ tay nhưng vẫn giữ nguyên nét cổ điển cho dòng đồng hồ này.
Việc tái hiện lại tất cả các mẫu đồng hồ cơ khí dựa trên thiết kế nguyên bản từ trước đây đang trở thành một xu thế mới trong ngành công nghiệp đồng hồ. Điều này giúp chúng ta có cơ hội được đeo trên tay những thiết kế đồng hồ huyền thoại trong quá khứ, mang đậm tính lịch sử.