Healthtech ở Đông Nam Á đã tăng trưởng khoảng bốn lần kể từ khi khu vực đẩy mạnh nỗ lực chuyển đổi kỹ thuật số để số hóa mọi ngành sau sự lây lan của đại dịch Covid-19.
Nhiều cải tiến công nghệ y tế bắt đầu xuất hiện để hỗ trợ bệnh nhân bao gồm các tùy chọn cho y tế từ xa, đăng ký bảo hiểm y tế trực tuyến, quan hệ đối tác giữa các công ty khởi nghiệp eHealth, nền tảng gọi xe và sàng lọc bằng các công cụ trí tuệ nhân tạo (AI). Tiếp cận công nghệ y tế một cách thoải mái tại nhà giúp bệnh nhân tiết kiệm tiền và giảm thiểu việc đi lại, điều này giúp ích cho sự bền vững của môi trường.
Thị trường công nghệ y tế trên toàn thế giới đặt mục tiêu đạt 13,12 tỷ USD vào năm 2023, với phân khúc lớn nhất là thiết bị y tế dự kiến đạt 10,89 tỷ USD. Đối với phân khúc thiết bị eHealth, doanh thu dự kiến đạt 746,70 triệu USD trong năm nay và 981 triệu USD vào năm 2027.
Các lợi ích khác của công nghệ y tế bao gồm trợ giúp người cao tuổi, truy cập hiệu thuốc trực tuyến và các chương trình thể dục kỹ thuật số, theo dõi bệnh tật thông qua máy điều hòa nhịp tim, sử dụng đồng hồ thông minh để theo dõi dữ liệu sức khỏe. Ví dụ: các công ty như MiyaHealth có trụ sở tại Singapore đã sử dụng AI để cung cấp các giải pháp chăm sóc sức khỏe hợp lý cho người bệnh.
CÁC YẾU TỐ NGĂN CẢN NGƯỜI TIÊU DÙNG TIẾP NHẬN HEALTHTECH
Bất chấp những lợi ích của công nghệ y tế, vẫn tồn tại nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc tiếp nhận healthtech của người tiêu dùng. Đầu tiên là chi phí, giá cả tương đối cao khiến nhiều người tiêu dùng ngần ngại trong việc sử dụng healthtech. Các công ty khởi nghiệp cần trợ giúp từ doanh nghiệp và chính phủ để mua công nghệ giá cao, trả phí bảo trì đắt đỏ và tài trợ cho chi phí mua lại khách hàng. Ngoài ra, các chính phủ Đông Nam Á chưa hỗ trợ được cho các doanh nghiệp đang tìm cách giới thiệu công nghệ y tế ra thị trường.
Thứ hai, người tiêu dùng quan tâm đến quyền riêng tư và bảo mật. Sử dụng công nghệ y tế yêu cầu cung cấp dữ liệu cá nhân, điều này có thể là thách thức lớn khi tội phạm mạng đang gia tăng mạnh mẽ trên toàn thế giới. Người dùng muốn dữ liệu của họ được an toàn, chỉ được sử dụng cho mục đích y tế và không được chia sẻ với bên thứ ba mà không có sự chấp thuận của họ.
Mối quan tâm thứ ba là chất lượng dịch vụ trong việc sử dụng công nghệ y tế. Bệnh nhân có thể lo lắng về lỗi hệ thống trong quá trình điều trị cấp tính, chẳng hạn như phẫu thuật. Phải mất một thời gian để khách hàng cảm thấy thoải mái khi áp dụng các công nghệ mới. Tuy nhiên, các bên liên quan có thể cung cấp thêm thông tin để cải thiện hiểu biết về sức khỏe ở Đông Nam Á. Điều quan trọng là đảm bảo người tiêu dùng có thể truy cập thông tin và nhận được hướng dẫn để hiểu thông tin đó.
Văn hóa và nhân khẩu học xã hội cũng đóng một phần quan trọng. Dân số Đông Nam Á đang già đi và họ có thể gặp vấn đề trong việc sử dụng các giải pháp công nghệ y tế mới. Hơn nữa, một số bệnh nhân thích được chăm sóc trực tiếp, điều này mang lại cảm giác riêng tư hơn là gặp bác sĩ từ xa.
Bên cạnh đó, cơ sở hạ tầng kỹ thuật số không phù hợp sẽ hạn chế phạm vi tiếp cận của healthtech và khách hàng. Nhiều khu vực trong ASEAN là vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa, bị cản trở bởi cơ sở hạ tầng hạn chế. Ví dụ: sẽ rất khó để tổ chức các cuộc họp chăm sóc sức khỏe từ xa nếu kết nối internet không ổn định. Do đó, các chính phủ có thể đầu tư vào cơ sở hạ tầng và mời các nhà đầu tư tư nhân tài trợ cho các dự án để người dân tiếp cận công nghệ y tế dễ dàng hơn.
NHÌN VỀ PHÍA TRƯỚC
Các yếu tố trên cho thấy có thể mất một khoảng thời gian để người dân chấp nhận và áp dụng công nghệ y tế tại Đông Nam Á. Tuy nhiên, khu vực này có tiềm năng to lớn trong việc điều chỉnh các công nghệ và giải pháp công nghệ y tế mới giống như cách họ đã làm khi đối phó với đại dịch COVID-19. Các chính quyền khu vực phải hỗ trợ lĩnh vực này bằng cách xây dựng các quy định mạnh mẽ để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, đầu tư vào công nghệ y tế và trợ cấp chi phí để cho phép các công ty khởi nghiệp có đủ khả năng chi trả cho các hoạt động của họ.
Hơn nữa, khu vực Đông Nam Á cần chú trọng nghiên cứu và phát triển cũng như nâng cao hiểu biết về sức khỏe cộng đồng. Nỗi sợ hãi ngăn cản bệnh nhân sử dụng telehealth vì họ muốn giữ an toàn cho dữ liệu của mình và tránh bị bọn tội phạm lừa đảo.
Hợp tác trong lĩnh vực công nghệ y tế sẽ mang lại lợi ích cho ASEAN, cho phép họ phát hiện ra các loại bệnh tật, cùng nhau tiến hành nghiên cứu, chia sẻ kiến thức và thúc đẩy lĩnh vực này vì lợi ích của cộng đồng. Cần có sự tích hợp nhiều hơn giữa các công ty khởi nghiệp công nghệ y tế và bệnh viện để giúp việc tiếp nhận bệnh nhân trở nên liền mạch.
Nếu được quản lý tốt, công nghệ y tế sẽ thúc đẩy chăm sóc sức khỏe khu vực và đóng góp vào sự bền vững bằng cách giảm nhu cầu đến bệnh viện.