Công nghệ tài chính (fintech) đang bùng nổ ở Đông Nam Á (SEA). Nguồn vốn rót vào lĩnh vực fintech trong khu vực đã tăng hơn gấp ba lần, đạt kỷ lục 3,5 tỷ USD trong chín tháng đầu năm 2021, so với 1,1 tỷ USD cho cả năm 2020.
Các danh mục fintech phát triển nhanh nhất là thanh toán kỹ thuật số và cho vay kỹ thuật số. Vào năm 2021, mảng thanh toán kỹ thuật số đã chứng kiến mức tài trợ kỷ lục 1,9 tỷ USD, tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) 244% từ 562 triệu USD vào năm 2020. Cho vay kỹ thuật số cũng ghi nhận mức CAGR 78% khá lớn lên 314 triệu USD.
Vào năm 2022, trong khi các công ty công nghệ trên toàn thế giới phải vật lộn với mùa đông gọi vốn, thì các công ty fintech ở Đông Nam Á vẫn tiếp tục huy động vốn khổng lồ.
HƠN 70% DÂN SỐ CHƯA ĐƯỢC TIẾP CẬN VỚI NGÂN HÀNG
Ở Đông Nam Á, những người khó tiếp cận với ngân hàng hoặc chưa được tiếp cận với ngân hàng chiếm đến hơn 70% dân số. Ngoài ra, lao động tự do chiếm phần lớn lực lượng lao động nơi đây và họ vẫn là đối tượng chưa được phục vụ về mặt tài chính. Nhiều người chưa có tài khoản ngân hàng, nợ nần và giao dịch chủ yếu bằng tiền mặt, điều này khiến họ khó xây dựng lịch sử tín dụng và tiếp cận tín dụng từ các tổ chức tài chính truyền thống.
Tương tự, các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa (MSME), một động lực của nền kinh tế Đông Nam Á, không chỉ thiếu lịch sử tín dụng mà còn thiếu các giao dịch kinh doanh chính thức, trong khi các tổ chức tài chính thường dựa vào lịch sử này để xem xét xử lý và phê duyệt các đơn xin vay. Đồng thời, các MSME gặp khó khăn khi đi vay vốn tại các ngân hàng truyền thống do yêu cầu tài sản thế chấp cao. Theo một báo cáo năm 2021 của Tech for Good Institute (TFGI), hơn 60% MSME được khảo sát không thể đảm bảo khoản vay ngân hàng khi cần tài trợ.
Tuy nhiên, trước khi các công ty fintech đầu tiên xuất hiện, những người lao động tự do và MSME đã truy cập vào các hình thức dịch vụ tài chính khác.
Trên toàn khu vực Đông Nam Á, nhiều cá nhân không có ngân hàng thường tham gia vào các giao dịch tài chính không chính thức thông qua các nhóm như Hiệp hội Tiết kiệm và Tín dụng luân phiên (ROSCAs). Ví dụ, hàng triệu người Indonesia có được vốn thông qua các cuộc họp “phát sinh”, một loại ROSCA, cho phép người đi vay huy động các khoản vay nhỏ tại các cuộc họp nhóm hàng tháng và thường được hoàn trả không tính lãi sau một năm.
Các cá nhân và doanh nghiệp không có ngân hàng cũng giao dịch bằng tiền điện thoại di động, đó là việc chuyển, lưu trữ và rút tiền thông qua điện thoại di động. Phương pháp này không yêu cầu kết nối Internet và hoạt động thông qua giao thức viễn thông cho phép người dùng điện thoại di động truy cập các dịch vụ từ xa, cung cấp các dịch vụ tài chính di động chi phí thấp cho bất kỳ ai có điện thoại di động. Người Indonesia, trước khi giới thiệu fintech và ví điện thoại di động, đã sử dụng tín dụng điện thoại để vay và cho vay tiền bằng cách chuyển tiền cho gia đình hoặc bạn bè và kiếm tiền thông qua chuyển khoản tín dụng di động. Ví dụ về các dịch vụ tiền di động bao gồm WING ở Campuchia và TCash ở Indonesia.
Bất chấp các dịch vụ tài chính thay thế này, các công ty fintech vẫn đóng một vai trò quan trọng bằng cách giới thiệu cho người dân nơi đây các giải pháp tài chính mới, sáng tạo.
ĐẰNG SAU CƠ SỞ HẠ TẦNG THANH TOÁN KỸ THUẬT SỐ Ở SEA
Các tùy chọn thanh toán do các công ty fintech cung cấp đã thay đổi cách thức giao dịch của người tiêu dùng và doanh nghiệp Đông Nam Á. Một ví dụ về công nghệ tài chính là tiền di động, còn được gọi là ví điện tử. Với sự thâm nhập điện thoại thông minh tăng vọt tại SEA, ví điện tử hiện là một trong những phương thức thanh toán phổ biến nhất trong khu vực. Khối lượng giao dịch ví điện tử trong khu vực đạt 62,59 tỷ USD vào năm 2020 và dự kiến sẽ tăng hơn 4 lần lên 268,07 tỷ USD vào năm 2025.
Bối cảnh thanh toán trên toàn khu vực Đông Nam Á được bản địa hóa và phân mảnh, và mỗi quốc gia có một ví điện tử ưu tiên. Singapore có PayLah! và GrabPay, Philippines có GCash, Indonesia có GoPay, OVO và DANA, Việt Nam có MoMo và VNPAY, và Malaysia có Boost và Touch ‘n Go. Tất cả các ví điện tử này đều sử dụng thanh toán QR, với một số tùy chọn thẻ cung cấp, như GrabPay Mastercard. Sử dụng mã QR là cách phổ biến nhất để thực hiện thanh toán kỹ thuật số ở Đông Nam Á, phần lớn là do chi phí vận hành thấp, tính linh hoạt và thuận tiện cho người tiêu dùng và người bán.
Một lý do khác khiến ví điện tử phổ biến trong khu vực là phần lớn cư dân ở Đông Nam Á không sử dụng thẻ tín dụng. Hơn 174 triệu người trưởng thành ở Đông Nam Á không có tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng. Ở Thái Lan, Việt Nam và Indonesia, số lượng cư dân có thẻ tín dụng lần lượt là khoảng 30%, 11% và 6% dân số. Ví điện tử dựa trên thanh toán QR cho phép người dùng SEA thực hiện thanh toán kỹ thuật số chỉ với điện thoại thông minh và kết nối Internet.
Bối cảnh thanh toán kỹ thuật số được bản địa hóa cao, cùng với việc thanh toán bằng mã QR, sẽ giải thích tại sao nhiều người chơi quốc tế trong lĩnh vực thanh toán, chẳng hạn như Stripe và PayPal, không đạt được sức hút ở Đông Nam Á.
Được thành lập và phát triển ở các quốc gia phụ thuộc vào thanh toán thẻ như Hoa Kỳ, cơ sở hạ tầng thanh toán của các công ty như Stripe và PayPal được xây dựng với trọng tâm chính là thanh toán bằng thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ. Mặc dù các công ty này gần đây cũng đã ra dịch vụ ví điện tử được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, chẳng hạn như Alipay, cơ sở hạ tầng thanh toán của họ vẫn có vấn đề về khả năng tương thích với bối cảnh thanh toán ở Đông Nam Á và cần được tích hợp bản địa hóa. Thách thức này càng trở nên trầm trọng hơn do các quy trình quan liêu phức tạp và các quy định khác nhau về dịch vụ tài chính trong khu vực.
Bên cạnh những thách thức này, sự cạnh tranh địa phương gay gắt trong lĩnh vực thanh toán kỹ thuật số cũng là một rào cản. Tại các quốc gia Đông Nam Á, Stripe và PayPal cạnh tranh với các đối thủ địa phương có khả năng cung cấp các dịch vụ bản địa hóa. Ví dụ, kỳ lân fintech Indonesia Xendit hoạt động với các ví điện tử phổ biến ở Indonesia và thậm chí còn cung cấp các giải pháp thanh toán ngoại tuyến tại các chuỗi cửa hàng tiện lợi địa phương, Indomaret và Alfamart.