Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể về phát triển thị trường carbon như một phần trong cam kết đạt được mức phát thải carbon ròng bằng 0 vào năm 2050. Việc ban hành Nghị định số 06/2022/NĐ-CP đã đặt nền tảng cho hệ thống giao dịch carbon trong nước, tập trung vào các quy định quản lý tín chỉ carbon và hoạt động giao dịch. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức Việt Nam cần giải quyết.
5 VẤN ĐỀ VIỆT NAM CẦN GIẢI QUYẾT TRONG TUÂN THỦ CAM KẾT QUỐC TẾ
Thứ nhất, về khung pháp lý: Mặc dù Việt Nam đã chủ động đưa ra các chính sách hỗ trợ giao dịch carbon, nhưng vẫn còn rời rạc và thiếu toàn diện. Khung chính sách hiện tại không hoàn toàn phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế về giao dịch tín chỉ carbon, tạo ra sự không chắc chắn cho các doanh nghiệp muốn tham gia. Ví dụ, nếu không có hướng dẫn rõ ràng về cách tính toán lượng khí thải giảm hoặc cách thức giao dịch tín chỉ quốc tế, các doanh nghiệp có thể ngần ngại trong việc đầu tư.
Thứ hai, về Đo lường, Báo cáo và Xác minh (MRV): Hệ thống MRV của Việt Nam cần được cải thiện đáng kể. Hiện tại, chúng không phù hợp với các thông lệ quốc tế, có khả năng làm giảm độ tin cậy của tín chỉ carbon của Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
RV chính xác là rất quan trọng để đảm bảo rằng việc giảm phát thải là có thật và có thể xác minh được. Ví dụ, Brazil đã triển khai các hệ thống giám sát vệ tinh tiên tiến cung cấp dữ liệu thời gian thực về tỷ lệ phá rừng và lượng khí thải—một điều mà Việt Nam có thể hưởng lợi rất nhiều.
Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể về phát triển thị trường carbon như một phần trong cam kết đạt được mức phát thải carbon ròng bằng 0 vào năm 2050. Việc ban hành Nghị định số 06/2022/NĐ-CP đã đặt nền tảng cho hệ thống giao dịch carbon trong nước, tập trung vào các quy định quản lý tín chỉ carbon và hoạt động giao dịch. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức Việt Nam cần giải quyết.
Thứ ba, Quyền carbon và chia sẻ Lợi ích: Thiếu sự rõ ràng về quyền carbon và cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng. Sự không chắc chắn này có thể dẫn đến xung đột về sử dụng đất và cản trở sự tham gia của cộng đồng địa phương vào các dự án lâm nghiệp.
Nếu không có hướng dẫn rõ ràng về đối tượng sở hữu quyền đối với tín chỉ carbon được tạo ra từ các nỗ lực bảo tồn rừng, cộng đồng địa phương có thể cảm thấy bị loại trừ khỏi các lợi ích kinh tế tiềm năng.
Thứ tư, xây dựng năng lực: Nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam thiếu nhận thức và hiểu biết về cách điều hướng thị trường carbon hiệu quả. Nếu không có đủ nguồn lực và đào tạo, các công ty có thể gặp khó khăn trong việc tham gia hiệu quả vào hoạt động giao dịch carbon. Các sáng kiến nhằm giáo dục các bên liên quan về lợi ích và cơ chế của hoạt động giao dịch carbon là điều cần thiết để thúc đẩy sự tham gia tích cực.
Thứ năm, Hội nhập với thị trường quốc tế: Hệ thống hiện tại của Việt Nam thiếu sự hội nhập với thị trường carbon quốc tế, hạn chế cơ hội cho các doanh nghiệp tham gia vào các giao dịch toàn cầu. Các quốc gia như Brazil đã thiết lập các khuôn khổ cho phép tham gia liền mạch vào thị trường quốc tế, giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của họ...
(*) GS. Claudio Dordi, Giám đốc Dự án thương mại số, Cơ quan phát triển quốc tế của Hoa Kỳ (USAID).
Nội dung bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 40-2024 phát hành ngày 30/9/2024. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
https://postenp.phaha.vn/chi-tiet-toa-soan/tap-chi-kinh-te-viet-nam